Có 2 kết quả:
伤别 shāng bié ㄕㄤ ㄅㄧㄝˊ • 傷別 shāng bié ㄕㄤ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sorrowful farewell
(2) sad goodbye
(2) sad goodbye
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sorrowful farewell
(2) sad goodbye
(2) sad goodbye
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0